--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu hắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu hắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu hắc
+ noun
tar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu hắc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu hắc"
:
dầu hắc
du học
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
dầu hắc
:
tar
+
bàn xoa
:
Plasterer's hawk
+
bảng
:
Boardbảng yết thịa notice-boardyết lên bảngto put up on the notice-boardbảng tina newsboard
+
vặn
:
to wring, to twist to turn, to wind
+
chữ bát
:
chân chữ bát Bow-legged